我的越南朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Vietnamese friend | ⏯ |
我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
我需要问我朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to ask my friend | ⏯ |
我问问我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend | ⏯ |
我的朋友问的 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend asked | ⏯ |
我是李越的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a friend of Li Yues | ⏯ |
我问问朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask a friend | ⏯ |
我要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam | ⏯ |
我朋友问我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend asked me | ⏯ |
是的,跟我中国朋友一起去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, go to Vietnam with my Chinese friends | ⏯ |
我想在朋友圈发布我在越南的旅途 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to post my trip to Vietnam in my circle of friends | ⏯ |
我问下我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend | ⏯ |
我去问我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ask my friend | ⏯ |
我是越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Vietnam | ⏯ |
我的可爱南非朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My lovely South African friend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |