Chinese to Vietnamese

How to say 会长期在越南 in Vietnamese?

sẽ ở Việt Nam trong một thời gian dài

More translations for 会长期在越南

在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
在越南中转  🇨🇳🇬🇧  Transit in Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我不会越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
不会说越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
我不会打越南字  🇨🇳🇬🇧  I cant type Vietnamese
我相信南宁会越来越好  🇨🇳🇬🇧  Im sure Nanning will get better and better
我星期天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam on Sunday morning
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越长越漂亮  🇨🇳🇬🇧  The longer and the more beautiful it gets
长期  🇨🇳🇬🇧  Long
我不会说越南话多  🇨🇳🇬🇧  I dont speak vietnamese much
越南芽庄在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is Nha Trang, Vietnam
我在学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Im learning Vietnamese
长起长期  🇨🇳🇬🇧  Long up

More translations for sẽ ở Việt Nam trong một thời gian dài

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you