Chinese to Vietnamese

How to say 我教你,一年两年慢慢来学 in Vietnamese?

Tôi sẽ dạy cho bạn để học từ từ trong một năm và hai năm

More translations for 我教你,一年两年慢慢来学

我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Im learning slowly
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  I learn slowly
我可以慢慢教你  🇨🇳🇬🇧  I can teach you slowly
慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
我慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Ill take it slow
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take your time
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
慢慢学吧  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
慢慢来吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go
慢慢来吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go slow
慢慢来,你是一个好人  🇨🇳🇬🇧  Take it slow, youre a good guy
没事,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Its okay, take it slow
没事儿,慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Its all right, learn slowly
你可以慢慢去学习  🇨🇳🇬🇧  You can learn slowly
让我们慢慢来聊  🇨🇳🇬🇧  Lets talk slowly
你要一句一句的说,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  You have to say one word at a time, take it slow
你慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  You eat slowly
慢慢地学习。你一定能学会中文  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly. You must learn Chinese
我们慢慢来,做一次就够  🇨🇳🇬🇧  Lets take it slow, and do it once
慢慢来,我很快就回来  🇨🇳🇬🇧  Take it slow, and Ill be back soon

More translations for Tôi sẽ dạy cho bạn để học từ từ trong một năm và hai năm

năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing