Chinese to Vietnamese

How to say 看一下子一张床的房间,再看一下两张床的房间 in Vietnamese?

Nhìn vào phòng với giường cùng một lúc, và sau đó nhìn vào phòng hai giường

More translations for 看一下子一张床的房间,再看一下两张床的房间

一间房两张床,一间房三张床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, three beds in one room
一个房间两张床,另一个房间一张大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room and one queen bed in the other
一个房间两张床,一个房间大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, one room bed
一个房间一张床,还是两张床  🇨🇳🇬🇧  One bed in a room or two beds
两张床的房间  🇨🇳🇬🇧  Two-bed room
一张床的房间吗  🇨🇳🇬🇧  A room with a bed
一个房间一张床  🇨🇳🇬🇧  One room, one bed
给我两个房间一张床的  🇨🇳🇬🇧  Give me two rooms and a bed
给我一个房间一张床的  🇨🇳🇬🇧  Give me a room and a bed
有两张床的房间么  🇨🇳🇬🇧  A room with two beds
两间房,一间房加床  🇨🇳🇬🇧  Two rooms, one extra bed
在我的房间里有一张桌子,一张床和两张椅子  🇨🇳🇬🇧  There is a table, a bed and two chairs in my room
我的房间里面有一张床,一张桌子和两张椅子  🇨🇳🇬🇧  There is a bed, a table and two chairs in my room
看一下房间  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the room
房间里有一张大床  🇨🇳🇬🇧  There is a queen bed in the room
一间大床房,一间双床房  🇨🇳🇬🇧  One queen room, one twin room
房间里有一张红色的床  🇨🇳🇬🇧  There is a red bed in the room
还有一间房要一张大床  🇨🇳🇬🇧  Theres a room for a queen bed
给我两个房间两张床的  🇨🇳🇬🇧  Give me two rooms and two beds
这是我的房间,房间里有一张小的床,房间有一只猫子  🇨🇳🇬🇧  This is my room, there is a small bed in the room, there is a cat in the room

More translations for Nhìn vào phòng với giường cùng một lúc, và sau đó nhìn vào phòng hai giường

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall
额前刘海  🇨🇳🇬🇧  Former Liu Hai
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Si ho scritto come hai detto tu  🇮🇹🇬🇧  Yes I wrote as you said