有什么不懂的问题在微信上面可以问我 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you dont understand the question scant above WeChat to ask me | ⏯ |
有问题可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a problem and you can find me | ⏯ |
您可以微信上问我问题 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ask me questions on WeChat | ⏯ |
您也可以微信上问我问题 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also ask me questions on WeChat | ⏯ |
有什么手机不懂的问题可以找我哦 🇨🇳 | 🇬🇧 What cell phone do not understand the problem can find me oh | ⏯ |
你的微信可以翻译中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can your WeChat translate Chinese | ⏯ |
以后你有什么问题可以找我,我能帮的都会帮你的 🇨🇳 | 🇬🇧 In the future, you have any questions to find me, I can help you will be able to help | ⏯ |
有什么后面不懂的,微信上面问我就好 🇨🇳 | 🇬🇧 What do not understand after, WeChat above ask me on the good | ⏯ |
你还有什么问题,可以微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 What else do you have, you can send me weChat | ⏯ |
下次可以微信上面找我的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time you can find me on WeChat | ⏯ |
你有微信吗?我们可以加个微信,有什么问题可以随时联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have weChat? We can add a WeChat, there are any questions you can contact me at any time | ⏯ |
合作方面你有什么问题都可以和我谈 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk to me about your cooperation | ⏯ |
可以微信找我要货 🇨🇳 | 🇬🇧 WeCan can find me for goods | ⏯ |
请问您有微信吗?微信可以方便联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have WeChat? WeChat is easy to contact | ⏯ |
微信不要删除了,我到了中国你有是问题直接可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat dont delete, I went to China you have a problem can find me directly | ⏯ |
有任何问题都可以问我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask me if you have any questions | ⏯ |
我有微信。如果你也使用微信。你可以找到我的微信ID 🇨🇳 | 🇬🇧 I have WeChat. If you also use WeChat. You can find my WeChat ID | ⏯ |
请问您有微信号吗?微信可以方便联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a microsignal? WeChat is easy to contact | ⏯ |
可不可以给我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me WeChat | ⏯ |
你可以加我的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You can add my WeChat | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |