五百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Million | ⏯ |
三百五十块 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and fifty bucks | ⏯ |
一千五百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen million | ⏯ |
150块 🇨🇳 | 🇬🇧 150 pieces | ⏯ |
150万 🇨🇳 | 🇬🇧 1.5 million | ⏯ |
五百八十块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Five hundred and eighty dollars | ⏯ |
一百三十五万 🇨🇳 | 🇬🇧 1.35 million | ⏯ |
一百四十五万 🇨🇳 | 🇬🇧 1.45 million | ⏯ |
百五十五百五十二块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen hundred and fifty-five hundred and fifty-two yuan | ⏯ |
给你150块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you 150 yuan | ⏯ |
五百八十块美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Five hundred and eighty dollars | ⏯ |
一千三百五十万 🇨🇳 | 🇬🇧 13.5 million | ⏯ |
我的一块百,你们给我多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 My piece of a hundred, how much do you give me | ⏯ |
百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Million | ⏯ |
百千万十万百万千万亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions of millions of billions | ⏯ |
借给我们公司五万元 🇨🇳 | 🇬🇧 50,000 yuan to our company | ⏯ |
这个150块 🇨🇳 | 🇬🇧 This 150 bucks | ⏯ |
五百八十块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 580 yuan | ⏯ |
百万,千万 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions, tens of millions | ⏯ |
二千五百六十万无 🇨🇳 | 🇬🇧 25.6 million none | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
全部500支 🇨🇳 | 🇬🇧 All 500 | ⏯ |