Chinese to Vietnamese

How to say 叫叔叔 in Vietnamese?

Nó được gọi là bác

More translations for 叫叔叔

叫我叔叔  🇨🇳🇬🇧  Call me Uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
我有一个叔叔他叫  🇨🇳🇬🇧  I have an uncle he called
叔叔叔叔把婶婶打  🇨🇳🇬🇧  Uncle and uncle beat his aunt
马叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Ma
方叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Fang
坏叔叔  🇨🇳🇬🇧  Bad uncle
李叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Li
两个叔叔  🇨🇳🇬🇧  Two uncles
警察叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle, the policeman
约翰叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle John
你好,叔叔  🇨🇳🇬🇧  Hello, Uncle
叔叔舅舅  🇨🇳🇬🇧  Uncle and uncle
叔叔阿姨  🇨🇳🇬🇧  Uncle and aunt
叔叔uncle了  🇨🇳🇬🇧  Uncle uncle uncle
谢谢叔叔  🇨🇳🇬🇧  Thank you uncle
这个叔叔  🇨🇳🇬🇧  This uncle
婶婶叔叔  🇨🇳🇬🇧  Aunt and uncle

More translations for Nó được gọi là bác

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no