Chinese to Vietnamese

How to say 你不相信是吗 in Vietnamese?

Anh không tin điều đó, đúng không

More translations for 你不相信是吗

你不相信吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe it
你不相信对吗  🇨🇳🇬🇧  You dont believe it, do you
你不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
不是我不相信你  🇨🇳🇬🇧  Its not that I dont believe you
你难道不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
相信你  🇨🇳🇬🇧  Trust you
我能相信你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I trust you
你相信感情吗  🇨🇳🇬🇧  Do you believe in feelings
不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe
我不相信!  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
不相信我  🇨🇳🇬🇧  Dont believe me
不再相信  🇨🇳🇬🇧  No longer believe
我不相信  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
你相信吗?你相信这个世界上有鬼吗  🇨🇳🇬🇧  Can you believe it? Do you believe there are ghosts in this world
是的,我相信你  🇨🇳🇬🇧  Yes, I believe you
我相信对你不是问题  🇨🇳🇬🇧  I believe its not a problem for you
哎呦,你还是不相信我  🇨🇳🇬🇧  Hey, you still dont believe me
朋友,你还是不相信我  🇨🇳🇬🇧  My friend, you still dont believe me
我相信你,但我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I believe in you, but I dont believe in myself
不管你相不相信,这就是我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Believe it or not, this is my sister

More translations for Anh không tin điều đó, đúng không

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice