那你们平时如何网络交流的 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you usually communicate online | ⏯ |
你会中文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll communicate Chinese | ⏯ |
你英文水平真差 🇨🇳 | 🇬🇧 Your English is really poor | ⏯ |
你工作如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you working | ⏯ |
为了与你交流,我特意学了英文 🇨🇳 | 🇬🇧 In order to communicate with you, I learned English specifically | ⏯ |
如何跟有钱人交流 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you communicate with the rich | ⏯ |
嗯,你们国家的生活水平如何 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, whats the standard of living in your country | ⏯ |
两性动作交流啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Gender movement communication | ⏯ |
他们的法语水平如何 🇨🇳 | 🇬🇧 What is their Level of French | ⏯ |
你如何翻译中文的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you translate Chinese | ⏯ |
你平时跟客户是怎么交流的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you communicate with your customers | ⏯ |
你说我英文水平像小学 🇨🇳 | 🇬🇧 You said my English level was like elementary school | ⏯ |
对不起,我的英语水平很差,没法跟你进行交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, my English is so poor that I cant communicate with you | ⏯ |
你的中文水平咋样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your Chinese | ⏯ |
你的中文水平怎样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your Chinese level | ⏯ |
文化交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Cultural exchange | ⏯ |
交流文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Culture of communication | ⏯ |
水平大差 🇨🇳 | 🇬🇧 Horizontal difference | ⏯ |
英文水平不错啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Good English level ah | ⏯ |
如何提高英语水平 🇨🇳 | 🇬🇧 How to improve my English | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |