Chinese to Vietnamese

How to say 只要经常说,慢慢慢慢就可以学会了 in Vietnamese?

Miễn là thường nói, từ từ có thể tìm hiểu

More translations for 只要经常说,慢慢慢慢就可以学会了

慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
慢慢说  🇨🇳🇬🇧  Speak slowly
慢慢可以了解  🇨🇳🇬🇧  Slowly you can understand
慢慢就好了  🇨🇳🇬🇧  Just slowly
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Im learning slowly
慢慢学吧  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  I learn slowly
你可以慢慢去学习  🇨🇳🇬🇧  You can learn slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  Slowly
慢慢来就好了  🇨🇳🇬🇧  Just take it slow
慢慢地你也会说  🇨🇳🇬🇧  Slowly you will say
请你慢慢说  🇨🇳🇬🇧  Please talk slowly
慢慢的,人们就会  🇨🇳🇬🇧  Slowly, people will
中文要慢慢学习  🇨🇳🇬🇧  Chinese to learn slowly
慢慢的  🇨🇳🇬🇧  Gradual
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take your time
慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Eat slowly
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
慢慢看  🇨🇳🇬🇧  Take a look slowly

More translations for Miễn là thường nói, từ từ có thể tìm hiểu

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese