房租和水费一起给你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give you the rent and the water bill | ⏯ |
房费现在给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the room rate available to you now | ⏯ |
一次60连房间费75 🇨🇳 | 🇬🇧 60 room costs 75 at a time | ⏯ |
我会给你两张桌子连在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tie you two tables together | ⏯ |
落地签费一起给 🇨🇳 | 🇬🇧 Landing sign fee together to give | ⏯ |
今天的房费给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays room rate is for you | ⏯ |
房费已经发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The room rate has been sent to you | ⏯ |
在一起我说那个连也连 🇨🇳 | 🇬🇧 Together I said that even | ⏯ |
322这两间房连在一起的 🇨🇳 | 🇬🇧 322 The two rooms are connected | ⏯ |
你护照给我吧 房费一共873元 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your passport, a total of 873 yuan | ⏯ |
连一共消费83 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of 83 were consumed | ⏯ |
我们是房费押金一起收的 🇨🇳 | 🇬🇧 We collect the room deposit together | ⏯ |
我一会儿上去给你连 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go up there in a minute to connect you | ⏯ |
房间的费用你先给 🇨🇳 | 🇬🇧 The cost of the room you give first | ⏯ |
房费已经付给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has been paid to you | ⏯ |
小费一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip together | ⏯ |
那我把钱退给你 运费你先付了吗 那我一起转贝宝给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill refund the money to you, do you pay the freight first | ⏯ |
连盒子一起20.8kg 🇨🇳 | 🇬🇧 20.8kg with boxes | ⏯ |
我给你路费 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a toll | ⏯ |
我要给小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to tip | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |