Chinese to Vietnamese

How to say 今天所有的货都已经送了 in Vietnamese?

Tất cả các hàng hóa đã được chuyển giao ngày hôm nay

More translations for 今天所有的货都已经送了

已经送货了  🇨🇳🇬🇧  Its already delivered
今天送货  🇨🇳🇬🇧  Delivery today
6件货已经送  🇨🇳🇬🇧  6 shipments have been delivered
我已经给你发送你昨天所有货物的图片  🇨🇳🇬🇧  I have sent you a picture of all your goods yesterday
昨天的货已经发出了  🇨🇳🇬🇧  Yesterdays goods have been sent out
我们货已经送过去了  🇨🇳🇬🇧  Our goods have been delivered
已经联系快递了今天派送  🇨🇳🇬🇧  Courier has been contacted for todays delivery
货已经好了  🇨🇳🇬🇧  The goods are ready
今天已经寄到了  🇨🇳🇬🇧  Its been sent today
今天已经下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work today
今天所有的所有的博物馆今天都关门  🇨🇳🇬🇧  All the museums are closed today
是的 这两个货柜货款今天已经收到了  🇨🇳🇬🇧  Yes, these two containers have received the money today
这款昨天已经送了  🇨🇳🇬🇧  This one was sent yesterday
昨天已经发货  🇨🇳🇬🇧  It was shipped yesterday
今天已经没有票了,改不了  🇨🇳🇬🇧  There are no tickets today, can not be changed
今天货物已经装运完成  🇨🇳🇬🇧  The goods have been shipped complete dearly today
所有吊卡都已经寄出  🇨🇳🇬🇧  All elevators have been sent
我们货已经送过来  🇨🇳🇬🇧  Weve delivered our goods
这个货已经不做了,所以不会再有这货了  🇨🇳🇬🇧  The goods have been done, so there will be no more
今天所以所有的不管今天都关门吗  🇨🇳🇬🇧  Today, so all of them are closed today

More translations for Tất cả các hàng hóa đã được chuyển giao ngày hôm nay

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =)))  🇨🇳🇬🇧  nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ())