TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我是中国小哥哥,来找个美女 in Vietnamese?

Tôi là một đứa em trai từ Trung Quốc, tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 我是中国小哥哥,来找个美女

这姑娘是我的女儿,女儿,我带他到美国来看的哥哥,他哥哥在美国上学  🇨🇳🇬🇧  这姑娘是我的女儿,女儿,我带他到美国来看的哥哥,他哥哥在美国上学
哥美女  🇨🇳🇬🇧  Brother beauty
小哥哥  🇨🇳🇬🇧  Little brother
帅哥和美女  🇨🇳🇬🇧  Handsome and beautiful
我是哥哥的小绵羊  🇨🇳🇬🇧  Im my brothers little sheep
大哥跟我说了他来中国找我  🇨🇳🇬🇧  Big brother told me he came to China to find me
我哥哥已经回中国了  🇨🇳🇬🇧  My brother has returned to China
美国都是伟哥多  🇨🇳🇬🇧  America is Fullbrother
小姐姐还是小哥哥啊  🇨🇳🇬🇧  Little sister or little brother
小哥  🇨🇳🇬🇧  Little brother
你好,小哥哥  🇨🇳🇬🇧  Hello, little brother
小哥哥冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is little brother cold
他是我哥哥  🇨🇳🇬🇧  He is my brother
小哥哥是看见动态来的吗  🇨🇳🇬🇧  Did the little brother see the dynamic
我是哥哥背后的女人吗  🇨🇳🇬🇧  Am I the woman behind my brother
这个后边的小哥哥,还是美丽岛啊,小女孩儿累着了是吗  🇨🇳🇬🇧  This little brother behind, or beautiful island ah, the little girl tired, isnt it
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
哥哥需要女人  🇨🇳🇬🇧  A brother needs a woman
我有一个哥哥  🇨🇳🇬🇧  I have a brother
我的哥哥问我在美国习不习惯  🇨🇳🇬🇧  My brother asked me if I was used to studying in America

More translations for Tôi là một đứa em trai từ Trung Quốc, tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Em  🇻🇳🇬🇧  You
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much