Chinese to Vietnamese

How to say 这时间不多,你们俩应该喝一个 in Vietnamese?

Không có nhiều thời gian, hai bạn nên uống một

More translations for 这时间不多,你们俩应该喝一个

你应该多喝水  🇨🇳🇬🇧  You should drink more water
应该都是差不多时间的  🇨🇳🇬🇧  It should all be about the same time
这个时间应该是可以的  🇨🇳🇬🇧  This time should be ok
你不应该花太多的时间玩电脑  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt spend too much time playing computer
你不应该花太多时间,收藏东西  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt spend too much time collecting things
应该这个  🇨🇳🇬🇧  It should be this
他应该多喝热水  🇨🇳🇬🇧  He should drink more hot water
耐克应该多喝水  🇨🇳🇬🇧  Nike should drink plenties of water
你应该这样合理安排时间  🇨🇳🇬🇧  You should arrange your time so well
你不应该吃这么多肉,应该少吃一点,多吃一点蔬菜  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt eat so much meat, you should eat less and eat more vegetables
也许我们应该换个时间出来  🇨🇳🇬🇧  Maybe we should come out at a different time
不不不,应该说是很长一段时间了  🇨🇳🇬🇧  No, no, no, its been a long time
你应该合理安排时间  🇨🇳🇬🇧  You should make a reasonable arrangement
我们应该我们应该多久欢迎  🇨🇳🇬🇧  How long should we welcome it
这不应该吗  🇨🇳🇬🇧  Shouldnt that
应该是和前天他们一个时间到,起飞时间我们是一样的  🇨🇳🇬🇧  Should be the same as the day before yesterday they came a time, take-off time we are the same
这个细一点,你应该不适合是  🇨🇳🇬🇧  This is a little more detailed, you should not fit
这个车应该到了保养的时间了  🇨🇳🇬🇧  Its time for the car to be maintained
但我想这个时间应该是很长的  🇨🇳🇬🇧  But I think it should be a long time
我们不应该这样的  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt be like this

More translations for Không có nhiều thời gian, hai bạn nên uống một

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai