今天就到这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it for today | ⏯ |
今天就到这里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it for today | ⏯ |
今天到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here today | ⏯ |
今天就一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is just one day | ⏯ |
今天是我来到英格兰的第一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is my first day in England | ⏯ |
第一次来到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The first time I came here | ⏯ |
今天就练到这吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get here today | ⏯ |
今天就到这儿吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it for today | ⏯ |
你今天就住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here today | ⏯ |
你今天看到的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The people you saw today | ⏯ |
这里一到冬天就下雪 🇨🇳 | 🇬🇧 It snows here in winter | ⏯ |
他们今天第一次见面 🇨🇳 | 🇬🇧 They met for the first time today | ⏯ |
你看看你一天天就知道吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You see you eat every day | ⏯ |
今天你就休息一天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a day off today | ⏯ |
我来的第一天就去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went on my first day | ⏯ |
是的,就是今天一天的他在今天的一天的视频转到手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, it was todays day he went to the phone in todays video of the day | ⏯ |
今天我看起来 🇨🇳 | 🇬🇧 I look today | ⏯ |
希望今天是你看到光明的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope today is a bright day when you see it | ⏯ |
第一天到曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 Day 1 to Bangkok | ⏯ |
你今天真好看你今天真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a nice day to see you today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |