Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
你真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre funny | ⏯ |
你真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so funny | ⏯ |
哈哈,你真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, youre so funny | ⏯ |
你真无趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre boring | ⏯ |
哈哈哈你真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha, youre funny | ⏯ |
野餐真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 The picnic is really interesting | ⏯ |
画画真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to draw | ⏯ |
学英语真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to learn English | ⏯ |
你这个女孩子真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 You girl is so funny | ⏯ |
那是真正的有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats really interesting | ⏯ |
这个男孩真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 The boy is so interesting | ⏯ |
这个人还真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 This man is really interesting | ⏯ |
去动物园真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to go to the zoo | ⏯ |
参观长城真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to visit the Great Wall | ⏯ |
你裤子上的蚂蚁真有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 The ants on your pants are so funny | ⏯ |
这可真是有有趣有刺激 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really fun and exciting | ⏯ |
有趣的有趣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting and interesting | ⏯ |
有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 interesting | ⏯ |
有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting | ⏯ |
这些人呐,真的很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 These people, its really interesting | ⏯ |