Vietnamese to Chinese

How to say Chia sẻ buồn vui với tôi in Chinese?

与我分享悲伤的乐趣

More translations for Chia sẻ buồn vui với tôi

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
奇亚籽  🇨🇳🇬🇧  Chia Seeds
拖累奇亚  🇨🇳🇬🇧  Drag Chia
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
小猪佩奇噔噔噔  🇨🇳🇬🇧  Piggy Peppa Chia
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
易烊千玺和王源一样重  🇨🇳🇬🇧  Yis chia is as heavy as Wang Yuans
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 与我分享悲伤的乐趣

分享与我  🇨🇳🇬🇧  Share with me
与你分享  🇨🇳🇬🇧  Share it with you
与别人分享  🇨🇳🇬🇧  Share with others
悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sad
悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sadness
享受什么的乐趣  🇨🇳🇬🇧  What fun to enjoy
比悲伤更悲伤的故事  🇨🇳🇬🇧  A story thats sadder than sadness
多一分钟的悲伤,我就少了一分钟的快乐  🇨🇳🇬🇧  One more minute of sadness, I lost a minute of happiness
一起分享趣事  🇨🇳🇬🇧  Share fun things together
享受 快乐 参与  🇨🇳🇬🇧  Enjoy, get happy, get involved
悲伤的故事  🇨🇳🇬🇧  Sad stories
悲伤的电影  🇨🇳🇬🇧  Sad movies
温柔的悲伤  🇨🇳🇬🇧  Gentle sadness
悲伤的答案  🇨🇳🇬🇧  Sad answer
我的感觉是悲伤  🇨🇳🇬🇧  My feeling is sadness
与某人分享某物  🇨🇳🇬🇧  Share something with someone
记得和我分享趣事哟  🇨🇳🇬🇧  Remember to share anecdotes with me
让我们分享一件有趣的事  🇨🇳🇬🇧  Lets share an interesting thing
大家会一起分享食物与快乐  🇨🇳🇬🇧  People will share food and happiness together
他很悲伤,伤心  🇨🇳🇬🇧  He was sad and sad