Chinese to Vietnamese

How to say 我愿意 in Vietnamese?

Tôi có

More translations for 我愿意

我愿意  🇨🇳🇬🇧  I do
我愿意  🇨🇳🇬🇧  I do
愿意  🇨🇳🇬🇧  Be willing
我很愿意  🇨🇳🇬🇧  Id love to
我不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
你愿意和我一起去吗?我愿意  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go with me? I do
是的,我愿意  🇨🇳🇬🇧  Yes, I do
是的,我愿意  🇨🇳🇬🇧  Yes, I would
我当然愿意  🇨🇳🇬🇧  Of course I would
我愿意等你  🇨🇳🇬🇧  Id like to wait for you
是的我愿意  🇨🇳🇬🇧  Yes, I would
不愿意  🇨🇳🇬🇧  Unwilling
不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
我愿意这样做  🇨🇳🇬🇧  Im willing to do that
我很愿意教你  🇨🇳🇬🇧  Id love to teach you
你愿意娶我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
我愿意那样做  🇨🇳🇬🇧  Id like to do that
我愿意做这些  🇨🇳🇬🇧  Im willing to do this
愿意嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
我愿意用筷子  🇨🇳🇬🇧  Id like to use chopsticks

More translations for Tôi có

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel