你辛苦啦!早点休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working hard! Take a break early | ⏯ |
早点休息,明早要上早班 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break and have an early shift tomorrow morning | ⏯ |
明天我休息不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be at work tomorrow | ⏯ |
不要客气老师这一天很辛苦,早点休息吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be polite teacher this day is very hard, early rest | ⏯ |
你们明天还要去上班 早点休息 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to work tomorrow, have an early break, a good night | ⏯ |
嗯嗯,奔波一路早点休息吧,明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, take an early break and go to work tomorrow | ⏯ |
早点睡吧,明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early and go to work tomorrow | ⏯ |
我要休息咯。 明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a rest. Were going to work tomorrow | ⏯ |
上班一天很辛苦,要吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a hard day at work, and I have to have breakfast | ⏯ |
明天不上班,全部休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go to work tomorrow, all rest | ⏯ |
明天你休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll rest tomorrow | ⏯ |
每天晚上要早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early rest every evening | ⏯ |
明天不要上班吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go to work tomorrow | ⏯ |
你也要早点休息噢,比赛一定好辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to rest early, too | ⏯ |
早点休息,我们明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early break, well see you tomorrow | ⏯ |
早点休息吧,明天可能很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a good rest early, tomorrow may be very tired | ⏯ |
早点休息 明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break early and work tomorrow | ⏯ |
今天早点回家早点休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home early today and have a good rest | ⏯ |
那你今天晚上早点休息,明天早上我们来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have an early rest tonight and well pick you up tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get to work tomorrow morning | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |