Chinese to Vietnamese

How to say 明天上班就早点休息吧。我不要你太辛苦 in Vietnamese?

Hãy nghỉ sớm vào ngày mai khi đi làm. Tôi không muốn anh làm việc quá khó

More translations for 明天上班就早点休息吧。我不要你太辛苦

你辛苦啦!早点休息吧  🇨🇳🇬🇧  Youre working hard! Take a break early
早点休息,明早要上早班  🇨🇳🇬🇧  Take an early break and have an early shift tomorrow morning
明天我休息不上班  🇨🇳🇬🇧  I wont be at work tomorrow
不要客气老师这一天很辛苦,早点休息吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont be polite teacher this day is very hard, early rest
你们明天还要去上班 早点休息 晚安  🇨🇳🇬🇧  Youre going to work tomorrow, have an early break, a good night
嗯嗯,奔波一路早点休息吧,明天还要上班  🇨🇳🇬🇧  Well, take an early break and go to work tomorrow
早点睡吧,明天还要上班  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and go to work tomorrow
我要休息咯。 明天还要上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to have a rest. Were going to work tomorrow
上班一天很辛苦,要吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Its a hard day at work, and I have to have breakfast
明天不上班,全部休息  🇨🇳🇬🇧  I wont go to work tomorrow, all rest
明天你休息吧  🇨🇳🇬🇧  Youll rest tomorrow
每天晚上要早点休息  🇨🇳🇬🇧  Have an early rest every evening
明天不要上班吧  🇨🇳🇬🇧  Dont go to work tomorrow
你也要早点休息噢,比赛一定好辛苦  🇨🇳🇬🇧  You have to rest early, too
早点休息,我们明天见  🇨🇳🇬🇧  Have an early break, well see you tomorrow
早点休息吧,明天可能很累  🇨🇳🇬🇧  Take a good rest early, tomorrow may be very tired
早点休息 明天还要工作  🇨🇳🇬🇧  Take a break early and work tomorrow
今天早点回家早点休息吧  🇨🇳🇬🇧  Go home early today and have a good rest
那你今天晚上早点休息,明天早上我们来接你  🇨🇳🇬🇧  Then you have an early rest tonight and well pick you up tomorrow morning
明天早上几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time will i get to work tomorrow morning

More translations for Hãy nghỉ sớm vào ngày mai khi đi làm. Tôi không muốn anh làm việc quá khó

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against