Vietnamese to Chinese
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
辛苦工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard work | ⏯ |
工作很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard work | ⏯ |
因为工作辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its hard work | ⏯ |
还在工作,好辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Still working, hard | ⏯ |
平时工作辛苦吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work hard in your days | ⏯ |
你工作了六天,很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 You worked hard for six days | ⏯ |
谢老师的辛勤劳动 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Xies hard work | ⏯ |
工作很辛苦,上班人数不够更辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard work, its not hard enough | ⏯ |
扫雪也是很辛苦的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Snow sweeping is hard work | ⏯ |
你做什么工作?是否辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do? Is it hard | ⏯ |
太辛苦了,今晚还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to work tonight | ⏯ |
工作归工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work to work | ⏯ |
工作就是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work is work | ⏯ |
辛辣的作料 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy ingredients | ⏯ |
工作 🇨🇳 | 🇬🇧 work | ⏯ |
工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Job | ⏯ |
工作工具 🇨🇳 | 🇬🇧 Tools for work | ⏯ |
工厂工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work in the factory | ⏯ |
护理是一项非常辛苦的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Nursing is a very hard job | ⏯ |