Chinese to Vietnamese

How to say 这个价格实在有点贵了,你稍微给我便宜点儿呗,你给我便宜点我就买了 in Vietnamese?

Giá này thực sự là một chút tốn kém, bạn cho tôi một chút rẻ hơn, bạn cho tôi một rẻ hơn tôi sẽ mua

More translations for 这个价格实在有点贵了,你稍微给我便宜点儿呗,你给我便宜点我就买了

便宜点儿呗!  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
价格便宜点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
给我们便宜点  🇨🇳🇬🇧  Give us a cheaper price
给我便宜点吧  🇨🇳🇬🇧  Give me a cheaper price
便宜点太贵了  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
太贵了,便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
太贵了便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive, its cheaper
便宜点儿  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
太贵了,便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
早上给你便宜点  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a cheaper morning
便宜点儿,不能价钱能便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper, cant it be cheaper
便宜点点  🇨🇳🇬🇧  Cheap point
价格能便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can the price be cheaper
这个便宜点  🇨🇳🇬🇧  This is cheaper
便宜便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
便宜点  🇨🇳🇬🇧  Make it cheaper
便宜点  🇨🇳🇬🇧  cheaper
请给我便宜一点吧  🇨🇳🇬🇧  Please make it cheaper for me
再便宜点儿  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
这个是我给你最便宜的价格  🇨🇳🇬🇧  This is the cheapest price Ill give you

More translations for Giá này thực sự là một chút tốn kém, bạn cho tôi một chút rẻ hơn, bạn cho tôi một rẻ hơn tôi sẽ mua

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here