乱七八糟 🇨🇳 | 🇬🇧 A big mess | ⏯ |
乱七八糟 🇨🇳 | 🇬🇧 At sixes and sevens | ⏯ |
什么乱七八糟的 🇨🇳 | 🇬🇧 What a mess | ⏯ |
什么乱七八糟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats a mess | ⏯ |
画的乱七八糟 🇨🇳 | 🇬🇧 The painting is in a mess | ⏯ |
笔记记得乱七八糟 🇨🇳 | 🇬🇧 Notes remember mess | ⏯ |
别想那么多 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think about it that much | ⏯ |
别乱想 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think about it | ⏯ |
在比这个价格便宜又是那种乱七八糟的机子,都是修过的,什么乱七八糟的 🇨🇳 | 🇬🇧 In the cheaper than this price is the kind of mess machine, are repaired, what mess | ⏯ |
被你弄的乱七八糟的,到处都是 🇨🇳 | 🇬🇧 You messed up, everywhere | ⏯ |
没事,想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, I miss you | ⏯ |
什么乱七八糟的,你是在和我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What a mess, are you talking to me | ⏯ |
整天想那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about that all day | ⏯ |
没事儿没事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
没有想的那么好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not as good as You Think | ⏯ |
我让他看着,那顾客翻得乱七八糟的 🇨🇳 | 🇬🇧 I made him watch, and the customer turned around | ⏯ |
没别的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing else | ⏯ |
乱糟糟 🇨🇳 | 🇬🇧 Mess | ⏯ |
没有没有你别听他瞎说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont listen to him without you | ⏯ |
没事儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |