Vietnamese to Chinese

How to say Chúng tôi may nên giá thấp nhất in Chinese?

我们量身定做最低价格

More translations for Chúng tôi may nên giá thấp nhất

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Maybe  🇨🇳🇬🇧  May May
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
may  🇨🇳🇬🇧  MAY
May  🇨🇳🇬🇧  MAY
5月  🇨🇳🇬🇧  May
五月  🇨🇳🇬🇧  May
五月份  🇨🇳🇬🇧  May
五一  🇨🇳🇬🇧  May
maybe  🇨🇳🇬🇧  may
阿梅  🇨🇳🇬🇧  May
5月份  🇨🇳🇬🇧  May
五月吧!  🇨🇳🇬🇧  May
一月 二月 三月 四月 五月 六月 七月  🇨🇳🇬🇧  January February May May July
英雄们起的作用可能很大,也可能较小  🇨🇳🇬🇧  Heroes may or may be small
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
5月23号  🇨🇳🇬🇧  May 23rd

More translations for 我们量身定做最低价格

最低价格  🇨🇳🇬🇧  Floor price
价格最低了  🇨🇳🇬🇧  The price is the lowest
最低价格了  🇨🇳🇬🇧  The lowest price
最低价格九折  🇨🇳🇬🇧  The lowest price is 10% off
这是最低价格  🇨🇳🇬🇧  This is the lowest price
最低价格150元  🇨🇳🇬🇧  Minimum price of 150 yuan
我们可以给你们最低的价格,最好的质量  🇨🇳🇬🇧  We can give you the lowest price, the best quality
给你都是最低最低价格  🇨🇳🇬🇧  All of them are the lowest prices
我的价格应该最低  🇨🇳🇬🇧  My price should be the lowest
给了你最低最低的价格了  🇨🇳🇬🇧  Give you the lowest price
已经最低价格了  🇨🇳🇬🇧  Its the lowest price
已经是最低价格  🇨🇳🇬🇧  Its already the lowest price
朋友176最低价格  🇨🇳🇬🇧  Friend 176 Lowest Price
这是最低价格了  🇨🇳🇬🇧  This is the lowest price
数量越大价格越低  🇨🇳🇬🇧  The larger the quantity, the lower the price
最低价  🇨🇳🇬🇧  Minimum price
我报最低的价格给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the lowest price
给你们的价格是最低的  🇨🇳🇬🇧  The price to you is the lowest
这个价格已经是最低最低了  🇨🇳🇬🇧  The price is already the lowest
降低价格  🇨🇳🇬🇧  Lower prices