nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Maybe 🇨🇳 | 🇬🇧 May May | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
may 🇨🇳 | 🇬🇧 MAY | ⏯ |
May 🇨🇳 | 🇬🇧 MAY | ⏯ |
5月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
五月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
五月份 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
五一 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
maybe 🇨🇳 | 🇬🇧 may | ⏯ |
阿梅 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
5月份 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
五月吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
一月 二月 三月 四月 五月 六月 七月 🇨🇳 | 🇬🇧 January February May May July | ⏯ |
英雄们起的作用可能很大,也可能较小 🇨🇳 | 🇬🇧 Heroes may or may be small | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
5月23号 🇨🇳 | 🇬🇧 May 23rd | ⏯ |
最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Floor price | ⏯ |
价格最低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the lowest | ⏯ |
最低价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 The lowest price | ⏯ |
最低价格九折 🇨🇳 | 🇬🇧 The lowest price is 10% off | ⏯ |
这是最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price | ⏯ |
最低价格150元 🇨🇳 | 🇬🇧 Minimum price of 150 yuan | ⏯ |
我们可以给你们最低的价格,最好的质量 🇨🇳 | 🇬🇧 We can give you the lowest price, the best quality | ⏯ |
给你都是最低最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them are the lowest prices | ⏯ |
我的价格应该最低 🇨🇳 | 🇬🇧 My price should be the lowest | ⏯ |
给了你最低最低的价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you the lowest price | ⏯ |
已经最低价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the lowest price | ⏯ |
已经是最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already the lowest price | ⏯ |
朋友176最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend 176 Lowest Price | ⏯ |
这是最低价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price | ⏯ |
数量越大价格越低 🇨🇳 | 🇬🇧 The larger the quantity, the lower the price | ⏯ |
最低价 🇨🇳 | 🇬🇧 Minimum price | ⏯ |
我报最低的价格给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the lowest price | ⏯ |
给你们的价格是最低的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price to you is the lowest | ⏯ |
这个价格已经是最低最低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is already the lowest | ⏯ |
降低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Lower prices | ⏯ |