Chinese to Vietnamese

How to say 明天拍婚纱,后天买家具 in Vietnamese?

Bắn vào ngày mai đám cưới của bạn và mua đồ nội thất ngày sau ngày mai

More translations for 明天拍婚纱,后天买家具

我前几天月月的今天来拍婚纱照  🇨🇳🇬🇧  I came to take my wedding photos today the other day
婚纱  🇨🇳🇬🇧  Wedding dress
明天后天  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow the day after tomorrow
你们拍婚纱照了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the wedding photos
明后天  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow the day after tomorrow
你今天要去试婚纱吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to try on your wedding dress today
明天或后天  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow or the day after tomorrow
昨天,明天,后天,今天,明年,今年后年  🇨🇳🇬🇧  Yesterday, tomorrow, the day after tomorrow, today, next year, the year after this year
明天还是后天  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow or the day after tomorrow
明天或者后天  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow or the day after tomorrow
婚纱影楼  🇨🇳🇬🇧  Wedding Studio
婚纱摄影  🇨🇳🇬🇧  Wedding Photography
然后明天  🇨🇳🇬🇧  And then tomorrow
明天之后  🇨🇳🇬🇧  After tomorrow
明天回家  🇨🇳🇬🇧  Go home tomorrow
明天后天要接收  🇨🇳🇬🇧  To receive it tomorrow the day after tomorrow
要明天或者后天  🇨🇳🇬🇧  Its tomorrow or the day after tomorrow
大米买了新的照相机,他明天会拍照,他明天会拍照  🇨🇳🇬🇧  Rice bought a new camera, he will take pictures tomorrow, he will take pictures tomorrow
明天去买菜  🇨🇳🇬🇧  Ill go and buy some food tomorrow
明天我们买不完,明天我来安完以后后天再去买,所有的配件  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow we cant buy, tomorrow Ill settle down and buy all the accessories the day after tomorrow

More translations for Bắn vào ngày mai đám cưới của bạn và mua đồ nội thất ngày sau ngày mai

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai
你家乡是清迈吗  🇨🇳🇬🇧  Is your hometown Chiang Mai
我去苏州迈  🇨🇳🇬🇧  Im going to Suzhou Mai
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend