Chinese to Vietnamese

How to say 辛苦费 in Vietnamese?

Công việc khó khăn

More translations for 辛苦费

辛苦你很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Hard you are hard
辛苦了,辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its hard, its hard
辛苦  🇨🇳🇬🇧  hard
辛苦  🇨🇳🇬🇧  Hard
辛苦好  🇨🇳🇬🇧  Hard work
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its been hard
你辛苦  🇨🇳🇬🇧  Youre hard
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Hard
好辛苦  🇨🇳🇬🇧  Its hard
辛苦啦  🇨🇳🇬🇧  Well done
辛苦啦  🇨🇳🇬🇧  Its hard
很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Its hard
辛苦啦!  🇨🇳🇬🇧  Its hard
您辛苦  🇨🇳🇬🇧  Youre hard
辛苦啊  🇨🇳🇬🇧  Its hard
我们只是赚点辛苦费  🇨🇳🇬🇧  Were just making some hard work
太辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
好辛苦哦  🇨🇳🇬🇧  Its hard
非常辛苦  🇨🇳🇬🇧  Very hard
200辛苦了  🇨🇳🇬🇧  200 hard

More translations for Công việc khó khăn

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me