Chinese to Vietnamese

How to say 我去淘宝买个送给你,要不 in Vietnamese?

Tôi đi đến Taobao để mua cho bạn, hoặc không

More translations for 我去淘宝买个送给你,要不

淘宝买  🇨🇳🇬🇧  Taobao buy
淘宝〖淘宝〕  🇨🇳🇬🇧  TaobaoTaobao
淘宝  🇨🇳🇬🇧  Taobao
买一个给宝宝  🇨🇳🇬🇧  Buy one for your baby
我给你发淘宝买这种茶的链接你复制粘贴去淘宝就能找到  🇨🇳🇬🇧  I give you a link to Buy This Tea you copy and paste to Taobao can be found
下一个淘宝  🇨🇳🇬🇧  Next Taobao
逛淘宝  🇨🇳🇬🇧  Go to Taobao
我会在淘宝上买东西  🇨🇳🇬🇧  Ill buy things on Taobao
你看要不要去给你买一个帽子  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy you a hat
我要带宝宝!不能送您回义乌去!  🇨🇳🇬🇧  Im going to take the baby! Cant send you back to Yiwu
你只在淘宝上买东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do you only buy things on Taobao
我给你买的药给你送到你家去  🇨🇳🇬🇧  The medicine I bought for you sent you to your house
欢迎在淘宝买我的衣服  🇨🇳🇬🇧  Welcome to buy my clothes on Taobao
淘宝上有淘宝上肯定有  🇨🇳🇬🇧  Taobao has Taobao on certainly there
不要钱送给你  🇨🇳🇬🇧  Dont give you money
碳是在淘宝上买的 我们这不卖  🇨🇳🇬🇧  Carbon was bought on Taobao, we dont sell
例如淘宝  🇨🇳🇬🇧  For example, Taobao
淘宝运营  🇨🇳🇬🇧  Taobao operations
淘宝商场  🇨🇳🇬🇧  Taobao Mall
你下了淘宝吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go down Taobao

More translations for Tôi đi đến Taobao để mua cho bạn, hoặc không

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu