Cantonese to Vietnamese

How to say 睡觉吧,晚安[Heart][Heart] in Vietnamese?

Đi ngủ, đêm tốt........................

More translations for 睡觉吧,晚安[Heart][Heart]

睡觉吧,晚安  🇨🇳🇬🇧  Go to bed, good night
安南my heart  🇨🇳🇬🇧  Annan my heart
你快去睡觉吧,晚安  🇨🇳🇬🇧  You go to bed, good night
heart  🇨🇳🇬🇧  Heart
睡觉了,晚安  🇨🇳🇬🇧  Go to bed, good night
心悦  🇨🇳🇬🇧  Heart-to-heart
说心  🇨🇳🇬🇧  Heart to heart
心意相通  🇨🇳🇬🇧  Heart to heart
At heart  🇨🇳🇬🇧  At heart
内心  🇨🇳🇬🇧  Heart
心肝  🇨🇳🇬🇧  Heart
心脏  🇨🇳🇬🇧  Heart
宝贝儿  🇨🇳🇬🇧  Heart
心底  🇨🇳🇬🇧  Heart
噁心  🇨🇳🇬🇧  Heart
心灵  🇨🇳🇬🇧  Heart
ハート  🇯🇵🇬🇧  Heart
心型  🇨🇳🇬🇧  Heart
内心心脏  🇨🇳🇬🇧  heart
心伤  🇨🇳🇬🇧  Heart

More translations for Đi ngủ, đêm tốt........................

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend