Chinese to Vietnamese

How to say 怎么把人家叫着 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn gọi cho người dân

More translations for 怎么把人家叫着

怎么叫车  🇨🇳🇬🇧  How to call a car
你的家人怎么办  🇨🇳🇬🇧  What about your family
我说人家怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do I say
家人叫你回家  🇨🇳🇬🇧  The family told you to go home
叫醒怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do you say about wake-up call
我怎么叫你  🇨🇳🇬🇧  What could I call you
把叫  🇨🇳🇬🇧  Call it
把人家老婆家了  🇨🇳🇬🇧  Take the wifes house
家家的怎么说  🇨🇳🇬🇧  What does the family say
我叫人家把包包送过来,马上  🇨🇳🇬🇧  I asked someone to bring the bag, right away
我也怎么觉着  🇨🇳🇬🇧  How do I feel that, too
苹果怎么叫的  🇨🇳🇬🇧  Whats the name of an apple
猪是怎么叫的  🇨🇳🇬🇧  Whats the pig called
人怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do people say
大人怎么  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong, my lord
请问这里叫车怎么叫  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how is the call here
你怎么回家  🇨🇳🇬🇧  How do you get home
怎么不回家  🇨🇳🇬🇧  Why dont you go home
13怎么弄?我叫你怎么拼呢  🇨🇳🇬🇧  13 How do you do that? How do I spell it
大家怎么说?葡萄怎么说怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do you say? What do the grapes say

More translations for Làm thế nào để bạn gọi cho người dân

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing