Chinese to Vietnamese

How to say 下去了 in Vietnamese?

Đi xuống

More translations for 下去了

下去了  🇨🇳🇬🇧  Go down
Jimmy下去了  🇨🇳🇬🇧  Jimmys down
我下去了  🇨🇳🇬🇧  Im down
我要下去了  🇨🇳🇬🇧  Im going down
好了,我们下去了  🇨🇳🇬🇧  All right, lets go down
死了笑话下去  🇨🇳🇬🇧  Dead joke down
下雪了,我去拍  🇨🇳🇬🇧  Its snowing, Im going to shoot
你们下去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go down
我去了解一下  🇨🇳🇬🇧  Im going to find out
我编不下去了  🇨🇳🇬🇧  I cant make up
我下去了啊,干活了  🇨🇳🇬🇧  Im down, Im working
我们先下去。 下去了我在给你  🇨🇳🇬🇧  Lets go down first. Down Im giving you
我们先下去。 下去了我会给你的  🇨🇳🇬🇧  Lets go down first. Down Ill give you
下去  🇨🇳🇬🇧  Go down
下雪了,我去拍戏  🇨🇳🇬🇧  Its snowing, Im going to do a movie
放洗衣机下去了  🇨🇳🇬🇧  Put the washing machine down
你下午到哪去了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been this afternoon
去下面数一下,数完了给钱  🇨🇳🇬🇧  Go to the bottom and count the money
去了问下大电饭锅  🇨🇳🇬🇧  went to ask about the big rice cooker
要不然混不下去了  🇨🇳🇬🇧  Or you cant get mixed up

More translations for Đi xuống

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me