Vietnamese to Chinese

How to say Được,em gái giữ khỏe nhé,hẹn ngày gặp lại in Chinese?

女孩们很健康,我再见了

More translations for Được,em gái giữ khỏe nhé,hẹn ngày gặp lại

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you

More translations for 女孩们很健康,我再见了

健康了  🇨🇳🇬🇧  Its healthy
因为对我们很健康  🇨🇳🇬🇧  Because its healthy for us
他很健康  🇨🇳🇬🇧  He is very healthy
让我们健康  🇨🇳🇬🇧  Lets be healthy
我们的健康  🇨🇳🇬🇧  Our health
我很健康 放心  🇨🇳🇬🇧  Im healthy, im safe
我吃的很健康  🇨🇳🇬🇧  I eat healthily
我认为我很健康  🇨🇳🇬🇧  I think Im healthy
吃的很健康  🇨🇳🇬🇧  Eat healthily
吃得很健康  🇨🇳🇬🇧  Eat very healthy
午餐很健康  🇨🇳🇬🇧  Lunch is healthy
沙拉很健康  🇨🇳🇬🇧  Salad scones are healthy
他们很利于人健康  🇨🇳🇬🇧  They are very good for peoples health
我希望你很健康  🇨🇳🇬🇧  I hope youre healthy
我很想有个健康、漂亮的孩子  🇨🇳🇬🇧  Id love to have a healthy, beautiful kid
让他们健健康康的生活  🇨🇳🇬🇧  Keep them healthy and healthy
健康对我们来说很重要  🇨🇳🇬🇧  Health is very important to us
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
健康  🇨🇳🇬🇧  Healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health