Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có chồng rồi in Chinese?

我找到我丈夫了

More translations for Tôi có chồng rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up

More translations for 我找到我丈夫了

我的丈夫先比我到了  🇨🇳🇬🇧  My husband arrived first than I did
我丈夫上楼了  🇨🇳🇬🇧  My husband went upstairs
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
我在等我丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my husband
这是我丈夫  🇨🇳🇬🇧  This is my husband
和我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  And my husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
伱有丈夫了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a husband
我丈夫也没有  🇨🇳🇬🇧  Neither does my husband
我的丈夫在忙  🇨🇳🇬🇧  My husband is busy
因为我失去了我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  Because I lost my husband
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
我丈夫在机场等我  🇨🇳🇬🇧  My husband is waiting for me at the airport
我找到了  🇨🇳🇬🇧  I found it
我丈夫也没有钱  🇨🇳🇬🇧  My husband doesnt have any money
我的丈夫说韩语  🇨🇳🇬🇧  My husband speaks Korean