Chinese to Vietnamese

How to say 我要用273管 in Vietnamese?

Tôi sẽ sử dụng 273 ống

More translations for 我要用273管

273老板不同意  🇨🇳🇬🇧  273 bosses disagree
不用管我  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about me
不用管  🇨🇳🇬🇧  Dont care
我要管理  🇨🇳🇬🇧  I want to manage
管理费用  🇨🇳🇬🇧  Administrative expenses
不用管他  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about him
不用管它  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about it
我不要你管我  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to take care of me
要你管  🇨🇳🇬🇧  Want you to take care of it
我要用  🇨🇳🇬🇧  Im going to use it
不用管我,我自己解决  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about me, Ill fix it myself
我需要PVC 管子  🇨🇳🇬🇧  I need PVC tubes
该管的还是要管  🇨🇳🇬🇧  The tube is still in charge
浇花用的水管  🇨🇳🇬🇧  Water pipes for watering flowers
吃了药管用不  🇨🇳🇬🇧  Dont use the medicine tube
用不着你来管  🇨🇳🇬🇧  You dont have to take care of it
我需要一条气管  🇨🇳🇬🇧  I need a trachea
我要用餐  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
41码的加皮料是273,长度  🇨🇳🇬🇧  The 41-yard punt is 273, the length
那个管用不用消毒一下  🇨🇳🇬🇧  That tube doesnt need to be disinfected

More translations for Tôi sẽ sử dụng 273 ống

273老板不同意  🇨🇳🇬🇧  273 bosses disagree
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
41码的加皮料是273,长度  🇨🇳🇬🇧  The 41-yard punt is 273, the length
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i