Chinese to Vietnamese

How to say 我喜欢你这样的女人,有时间一起喝咖啡 in Vietnamese?

Tôi thích một người phụ nữ như bạn, và tôi có thời gian cho cà phê

More translations for 我喜欢你这样的女人,有时间一起喝咖啡

有时间一起喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have time for coffee
我喜欢喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I like coffee
你喜欢喝咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like coffee
有时间出来喝咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to come out for coffee
有咖啡吗?我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee? Id like to have coffee
我喜欢淡咖啡  🇨🇳🇬🇧  I like light coffee
我也喜欢喝咖啡和果汁  🇨🇳🇬🇧  I like coffee and juice, too
我喜欢喝卡布奇诺咖啡  🇨🇳🇬🇧  I like to drink cappuccino
我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop
高兴认识你,我也喜欢喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Happy to meet you, I like coffee, too
喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Drink coffee
一起喝咖啡可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have coffee together
我空闲的时候喜欢看电视和喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I like watching TV and drinking coffee when I am free
我更喜欢淡咖啡  🇨🇳🇬🇧  I prefer light coffee
我请你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Ill buy you coffee
给你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Ill give you coffee
请你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Id like to drink coffee
你喝咖啡么  🇨🇳🇬🇧  Do you drink coffee
这里的许多人,比如杨先生和王女士喜欢喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Many people here, such as Mr. Yang and Ms. Wang, like coffee
我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Id like to have coffee

More translations for Tôi thích một người phụ nữ như bạn, và tôi có thời gian cho cà phê

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend