你好,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, thank you very much | ⏯ |
好的,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you very much | ⏯ |
好的 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you very much | ⏯ |
非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
谢谢,非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you very much | ⏯ |
很好,非常感谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Very well, thank you very much | ⏯ |
非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks very much | ⏯ |
非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
非常感谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
谢谢 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you very much | ⏯ |
真的非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
非常喜欢,非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Very much like, thank you very much | ⏯ |
谢谢你的赞美,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliments, thank you very much | ⏯ |
真的非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I really appreciate it | ⏯ |
真的非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
我非常的感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very grateful | ⏯ |
非常感谢,非常感谢照顾我的生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much, thank you very much for taking care of my business | ⏯ |
非常感谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
谢谢,非常感谢你各位 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you very much | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |