Vietnamese to Chinese

How to say Vâng nhớ mặc ấm không lại bệnh nặng thêm in Chinese?

是的,记得穿重病

More translations for Vâng nhớ mặc ấm không lại bệnh nặng thêm

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful

More translations for 是的,记得穿重病

是的,我记得你  🇨🇳🇬🇧  Yes, I remember you
穿多点,记得带雨伞  🇨🇳🇬🇧  Wear more, remember to bring an umbrella
你只是说她曾经得了很重的病  🇨🇳🇬🇧  Youre just saying she was very sick
我病的很重  🇨🇳🇬🇧  Im very sick
虽然不是严重的病  🇨🇳🇬🇧  Although not a serious illness
的记得吗  🇨🇳🇬🇧  Remember that
记得  🇨🇳🇬🇧  Remember
记得  🇨🇳🇬🇧  remember
记得  🇨🇳🇬🇧  Remember
记得  🇨🇳🇬🇧  Remember
记得是今天  🇨🇳🇬🇧  Remember today
尊重病人  🇨🇳🇬🇧  Respect for the patient
天冷了,记得多穿点衣服  🇨🇳🇬🇧  Its cold, remember to wear more clothes
我们再说,爸爸病得很重  🇨🇳🇬🇧  Lets say, Dad is very ill
记住什么是最重要的  🇨🇳🇬🇧  Remember what is most important
记得的前列的  🇨🇳🇬🇧  Remember the forefront
记得啊  🇨🇳🇬🇧  Remember that
记得你  🇨🇳🇬🇧  Remember you
记得哦  🇨🇳🇬🇧  Remember that
记得吗  🇨🇳🇬🇧  Remember that