Chinese to Vietnamese

How to say 不会是骗子 in Vietnamese?

Nó sẽ không phải là kẻ nói dối

More translations for 不会是骗子

她是骗子  🇨🇳🇬🇧  Shes a liar
你是骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
用太多号码感觉不是骗子就是骗子  🇨🇳🇬🇧  Feel like youre not a liar or a liar with too many numbers
骗子  🇨🇳🇬🇧  Liar
不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  Wont deceive you
怕是个骗子  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre a liar
你是个骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
他是骗子吗  🇨🇳🇬🇧  Is he a liar
骗子PK  🇨🇳🇬🇧  Scammer PK
死骗子  🇨🇳🇬🇧  Dead liars
小骗子  🇨🇳🇬🇧  Little liar
你是个大骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a big liar
他是一个骗子  🇨🇳🇬🇧  He is a liar
那你会不会欺骗我  🇨🇳🇬🇧  So will you lie to me
你是一个骗子,你是一个骗子说话呢  🇨🇳🇬🇧  Are you a liar, are you a liar talking
有可能会遇上骗子  🇨🇳🇬🇧  Theres a chance of a liar
我也不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  I wont deceive you
你是哪里的骗子  🇨🇳🇬🇧  Where are you a liar
我老公是大骗子  🇨🇳🇬🇧  My husband is a big liar
那些骗子  🇨🇳🇬🇧  Those liars

More translations for Nó sẽ không phải là kẻ nói dối

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be