Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance 🇨🇳 | 🇬🇧 Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance | ⏯ |
KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn 🇨🇳 | 🇬🇧 KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
他们现在在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 They are in China now | ⏯ |
他住在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 He lives in China | ⏯ |
他们都在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they all work in China | ⏯ |
他会说中国语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell say Chinese | ⏯ |
他们来自中国 🇨🇳 | 🇬🇧 They are from China | ⏯ |
在他们之中 🇨🇳 | 🇬🇧 Among them | ⏯ |
他住在我们家说他说 🇨🇳 | 🇬🇧 He lives in our house and says | ⏯ |
在我们中国,在我们 🇨🇳 | 🇬🇧 In our China, in our | ⏯ |
他们在英国说什么语言 🇨🇳 | 🇬🇧 What language do they speak in England | ⏯ |
中国人说中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese speak Chinese | ⏯ |
他说,就在我们店喝,他说 🇨🇳 | 🇬🇧 He said, just drink at our store, he said | ⏯ |
他们知道中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they know about China | ⏯ |
他们是中国制造 🇨🇳 | 🇬🇧 They are made in China | ⏯ |
他在中国哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is he in China | ⏯ |
中国传说 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese legend | ⏯ |
说中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak Chinese | ⏯ |
我是中国人,他们也是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, and theyre Chinese | ⏯ |
中国用你们国家怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What does China say with your country | ⏯ |
他会说中国话,我想去找他 🇨🇳 | 🇬🇧 He can speak Chinese, and I want to find him | ⏯ |
他们说 🇨🇳 | 🇬🇧 They said | ⏯ |