Chinese to Vietnamese

How to say Để làm gì in Vietnamese?

L là g

More translations for Để làm gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for L là g

TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
tutE DÉMAQUILLAQ ANTI-POLLUTION l CLEAN*G CHANEL 0.3401  🇨🇳🇬🇧  tutE D?MAQUILLAQ ANTI-POLLUTION l CLEANG CHANEL 0.3401
F. UUPue !l peal Jl.l*!tll Kpoqatuos JELD ردررgدp Ileq• juguyp sndtueo OW ops-Ino د  🇨🇳🇬🇧  F. UUPue!l peal Jl.l?! tll Kpoqatuos JELD?g?g-ilepq-juguyp sndtueo OW ops-Ino
ワ ル ー ノ ミ ン 3 師 g ビ サ ノ ロ ン 400 料 g  🇨🇳🇬🇧  3 g 400-material g
Z G  🇨🇳🇬🇧  Z G
G I’ve  🇨🇳🇬🇧  G Ive
MONTAZBeratBergib,g  🇨🇳🇬🇧  MONTAZBerat Bergib, g
50克  🇨🇳🇬🇧  50 g
12克  🇨🇳🇬🇧  12 g
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
• G$J • Columbia University  🇨🇳🇬🇧  G$J . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
宝洁  🇨🇳🇬🇧  P & g
Z G J  🇨🇳🇬🇧  Z G J
g加热  🇨🇳🇬🇧  GHeating
gän€-nni•ulnu  🇨🇳🇬🇧  g?nnni-ulnu
l규동 (최고기덮밥)  🇨🇳🇬🇧  l (s)
l标志  🇨🇳🇬🇧  l flag
b l  🇨🇳🇬🇧  b l
l already  🇨🇳🇬🇧  l already
ѳлоl ОІц1оБ  🇨🇳🇬🇧  L 1