Vietnamese to Chinese

How to say Tôi thi không được in Chinese?

我没有得到

More translations for Tôi thi không được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nhiéu nguröi thi khöng  🇨🇳🇬🇧  Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt

More translations for 我没有得到

你有没有得到补偿  🇨🇳🇬🇧  Did you get any compensation
还没有得到报价  🇨🇳🇬🇧  No offer yet
我觉得没有  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
有没有舍不得我  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone who cant give up on me
你得到我所有  🇨🇳🇬🇧  You get me all
我没有得近视  🇨🇳🇬🇧  I dont have myopia
我没有收到  🇨🇳🇬🇧  I didnt receive it
我还没有到  🇨🇳🇬🇧  I havent been there yet
我没有找到  🇨🇳🇬🇧  I didnt find it
你有没有觉得我已经打扰到你了  🇨🇳🇬🇧  Do you think Im bothering you
我没有看到呢  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
我还没有收到  🇨🇳🇬🇧  I havent received it yet
我没有迟到过  🇨🇳🇬🇧  Im not late
你没有看到我  🇨🇳🇬🇧  You didnt see me
我得到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
有没有看到我的心  🇨🇳🇬🇧  Didnt see my heart
没有想到  🇨🇳🇬🇧  didnt think of it
到了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you got there
听到没有  🇨🇳🇬🇧  Do you hear me
到了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you there yet