这是小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a tip | ⏯ |
我是说要一点小费 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, id like a tip | ⏯ |
小费小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tipping | ⏯ |
这是给你的小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres a tip for you | ⏯ |
但是小费不止200 🇨🇳 | 🇬🇧 But the tip is more than 200 | ⏯ |
小费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the tip | ⏯ |
1800,是小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 1800, is that a tip | ⏯ |
请问这个台球是收费的还是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this billiard billiard free of charge | ⏯ |
我们的收费不是按小时收费的,是按天收费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our charges are not charged by the hour, they are charged by the day | ⏯ |
你们坐下来是要小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you guys sit down for a tip | ⏯ |
这药不是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 The medicine is not free | ⏯ |
是否包含小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you include tips | ⏯ |
小熊是收费的 🇨🇳 | 🇬🇧 The Cubs are charged | ⏯ |
5000泰铢是包括吧台费,酒水费和过夜费是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 5000 baht is included in the bar fee, wine fee and overnight fee | ⏯ |
小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tips | ⏯ |
小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
自费小费签证费 🇨🇳 | 🇬🇧 Self-funded tip visa fee | ⏯ |
这些是餐费 🇨🇳 | 🇬🇧 These are meals | ⏯ |
不是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not free | ⏯ |
是免费的还是收费 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it free or for a fee | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |