都是自助,没有人工 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all self-help, no labor | ⏯ |
有自助餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a buffet | ⏯ |
你这里有没有自助取票机 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a self-service ticket-picking machine here | ⏯ |
不知道这有没有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if it helps | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
酒店有自助餐 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel has a buffet | ⏯ |
自助的 🇨🇳 | 🇬🇧 Self-service | ⏯ |
你们的房间有自助餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a buffet in your room | ⏯ |
有帮助的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its helpful | ⏯ |
酒店有自助餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a buffet at the hotel | ⏯ |
你有没有自己的音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have your own music | ⏯ |
我没有自信 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have confidence | ⏯ |
你没有自信 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have confidence | ⏯ |
没有你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Without yourself | ⏯ |
没有老师的帮助,你不得不靠自己来解决问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Without the help of your teacher, you have to solve the problem on your own | ⏯ |
不没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, no, no, no | ⏯ |
不没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no | ⏯ |
不,没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No | ⏯ |
是谁没有帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 Who didnt help you | ⏯ |
啊,没有的没有的,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, no, no, Im sorry | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |