| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| 我上数学课,在八点 🇨🇳 | 🇬🇧 I have math class at eight oclock | ⏯ |
| 上数学课 🇨🇳 | 🇬🇧 Math saught | ⏯ |
| 上数学课 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a math class | ⏯ |
| 在星期一早上数学 🇨🇳 | 🇬🇧 Maths on Monday morning | ⏯ |
| 在八点钟我要上数学课 🇨🇳 | 🇬🇧 I have math class at eight oclock | ⏯ |
| 我将会在周末上数学课 🇨🇳 | 🇬🇧 I will have math class on the weekend | ⏯ |
| 下降 🇨🇳 | 🇬🇧 decline | ⏯ |
| 下降 🇨🇳 | 🇬🇧 Fall | ⏯ |
| 八点,我上数学课 🇨🇳 | 🇬🇧 At eight oclock, I have math class | ⏯ |
| 我八点上数学课 🇨🇳 | 🇬🇧 I have math at eight ot | ⏯ |
| 我九点上数学课 🇨🇳 | 🇬🇧 I have math at nine ot | ⏯ |
| 在我不会数学的时候,教我数学 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach me math when I cant | ⏯ |
| 他的游戏数值下降了 🇨🇳 | 🇬🇧 His game numbers are down | ⏯ |
| 我不学数学 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont study math | ⏯ |
| 我学习数学 🇨🇳 | 🇬🇧 I study math | ⏯ |
| 你知道我在数学上有困难 🇨🇳 | 🇬🇧 You know I have difficulty in math | ⏯ |
| 我们在周五上英语和数学 🇨🇳 | 🇬🇧 We have English and math on Friday | ⏯ |
| 在数学上有一只小鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a bird in mathematics | ⏯ |
| 我是数学 🇨🇳 | 🇬🇧 Im math | ⏯ |
| 我爱数学 🇨🇳 | 🇬🇧 I love math | ⏯ |