Chinese to Vietnamese

How to say 不知道睡觉 in Vietnamese?

Tôi không biết làm thế nào để ngủ

More translations for 不知道睡觉

我就知道你在睡觉  🇨🇳🇬🇧  I knew you were sleeping
你睡觉,我知道怎么出去,你不用管我,你睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  You sleep, I know how to get out, you dont care about me, you sleep
我睡着了,我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im asleep, I dont know
知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
你飞不知道不知道  🇨🇳🇬🇧  You fly dont know dont know
你是猪呀,天天就知道睡觉  🇨🇳🇬🇧  Youre a pig, you know you sleep every day
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
不知道  🇨🇳🇬🇧  Hear nothing of
不知道  🇨🇳🇬🇧  Dont know
知道不  🇨🇳🇬🇧  Know no
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
不能睡觉  🇨🇳🇬🇧  Cant sleep
不想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont want to sleep
你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我不知道啊,我看感觉  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I look at the feeling
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
你不知道,谁知道啊  🇨🇳🇬🇧  You dont know, who knows
不知不觉的  🇨🇳🇬🇧  Unknowingly
你不知道你最好早点睡  🇨🇳🇬🇧  You dont know youd better go to bed early

More translations for Tôi không biết làm thế nào để ngủ

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport