Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
id 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
我的ID 🇨🇳 | 🇬🇧 My ID | ⏯ |
授权ID 🇨🇳 | 🇬🇧 Authorization ID | ⏯ |
ID多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the ID | ⏯ |
身份证 🇨🇳 | 🇬🇧 ID | ⏯ |
Moisturizer 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
현및샴푸 모근같화+볼륨단러 🇨🇳 | 🇬🇧 . Id | ⏯ |
シーディー 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
에이지 투우기나스 예라고 로즈 쉬어 세럼 베이스 정 기능성 하장콤 미백+주콤개선 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
昊昊 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
湯圓 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
-리-피 나이 죄빛에센스를 시작할 때 🇨🇳 | 🇬🇧 -Id | ⏯ |
ID,没有带 🇨🇳 | 🇬🇧 ID, not with | ⏯ |