Chinese to Vietnamese

How to say 你们要考试的有几门功课 in Vietnamese?

Bạn có bao nhiêu bài học để đi thi

More translations for 你们要考试的有几门功课

你有你的功课要做  🇨🇳🇬🇧  You have your homework to do
考试考试  🇨🇳🇬🇧  The exam
还要考试  🇨🇳🇬🇧  And the exam
你们考试了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the exam
你们没必要考试作弊  🇨🇳🇬🇧  You dont have to cheat in the exam
功课  🇨🇳🇬🇧  Homework
考试考  🇨🇳🇬🇧  Exams
我们一共有9节课和语文考试  🇨🇳🇬🇧  We have a total of 9 lessons and Chinese exams
把你们班的名单给我一份,这节课我们要考试  🇨🇳🇬🇧  Give me a list of your classes, were going to take the exam in this class
研究生你们需要考试么  🇨🇳🇬🇧  Do you need an exam for graduate students
星期二他们要考试  🇨🇳🇬🇧  They have an exam on Tuesday
星期六我们要考试  🇨🇳🇬🇧  We have an exam on Saturday
周六我们就要考试  🇨🇳🇬🇧  Well have an exam on Saturday
因为要考试  🇨🇳🇬🇧  Because to take the exam
考试要到了  🇨🇳🇬🇧  The exam is coming
考试  🇨🇳🇬🇧  Exam
考试  🇨🇳🇬🇧  examination
下午你有没有考试  🇨🇳🇬🇧  Did you have an exam in the afternoon
是的我要买只有考试的狗  🇨🇳🇬🇧  yes, Im going to buy a dog with only exams
你收集所有的考试试卷了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you collected all the exam papers

More translations for Bạn có bao nhiêu bài học để đi thi

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nhiéu nguröi thi khöng  🇨🇳🇬🇧  Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Her elder brother enjoys fix thi  🇨🇳🇬🇧  Herelder brother enjoys fix thi
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •.NGXOK  🇨🇳🇬🇧  SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •. NGXOK
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue