Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có bao nhiêu bài học để đi thi in Chinese?

你学了多少课去比赛

More translations for Bạn có bao nhiêu bài học để đi thi

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nhiéu nguröi thi khöng  🇨🇳🇬🇧  Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Her elder brother enjoys fix thi  🇨🇳🇬🇧  Herelder brother enjoys fix thi
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •.NGXOK  🇨🇳🇬🇧  SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •. NGXOK
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue

More translations for 你学了多少课去比赛

多少比赛  🇨🇳🇬🇧  How many games
我要看多少比赛  🇨🇳🇬🇧  How many games Do I want to watch
我要去比赛了业余比赛  🇨🇳🇬🇧  Im going to play the amateur game
晚上去比赛了  🇨🇳🇬🇧  I went to the game in the evening
早上去比赛了  🇨🇳🇬🇧  I went to the game in the morning
你在学校有多少门课  🇨🇳🇬🇧  How many classes do you have at school
赢了比赛  🇨🇳🇬🇧  Won the game
输了比赛  🇨🇳🇬🇧  Lost the game
多少卢比多少卢比  🇨🇳🇬🇧  How much rupees, how many rupees
比刚才多了多少  🇨🇳🇬🇧  How much more than just now
你们的学校有多少节课  🇨🇳🇬🇧  How many classes are there in your school
他是去参加比赛了  🇨🇳🇬🇧  He is going to the game
赛车比赛  🇨🇳🇬🇧  Racing
比赛  🇨🇳🇬🇧  competition; contest; tounament
比赛  🇨🇳🇬🇧  Match
比赛  🇨🇳🇬🇧  Game
比赛  🇨🇳🇬🇧  Game
这么多比赛呀  🇨🇳🇬🇧  So many games
我看比赛了  🇨🇳🇬🇧  I watched the game
多少比索  🇨🇳🇬🇧  How many pesos