Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nhiéu nguröi thi khöng 🇨🇳 | 🇬🇧 Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Her elder brother enjoys fix thi 🇨🇳 | 🇬🇧 Herelder brother enjoys fix thi | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •.NGXOK 🇨🇳 | 🇬🇧 SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •. NGXOK | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
多少比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 How many games | ⏯ |
我要看多少比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 How many games Do I want to watch | ⏯ |
我要去比赛了业余比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play the amateur game | ⏯ |
晚上去比赛了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the game in the evening | ⏯ |
早上去比赛了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the game in the morning | ⏯ |
你在学校有多少门课 🇨🇳 | 🇬🇧 How many classes do you have at school | ⏯ |
赢了比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Won the game | ⏯ |
输了比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost the game | ⏯ |
多少卢比多少卢比 🇨🇳 | 🇬🇧 How much rupees, how many rupees | ⏯ |
比刚才多了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more than just now | ⏯ |
你们的学校有多少节课 🇨🇳 | 🇬🇧 How many classes are there in your school | ⏯ |
他是去参加比赛了 🇨🇳 | 🇬🇧 He is going to the game | ⏯ |
赛车比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Racing | ⏯ |
比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 competition; contest; tounament | ⏯ |
比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Match | ⏯ |
比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
这么多比赛呀 🇨🇳 | 🇬🇧 So many games | ⏯ |
我看比赛了 🇨🇳 | 🇬🇧 I watched the game | ⏯ |
多少比索 🇨🇳 | 🇬🇧 How many pesos | ⏯ |