Vietnamese to Chinese

How to say Mệt mỏi từ trường học in Chinese?

学校累了

More translations for Mệt mỏi từ trường học

SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 学校累了

学校了  🇨🇳🇬🇧  School
去学校了  🇨🇳🇬🇧  Im going to school
学校放假了  🇨🇳🇬🇧  School holidays
学校  🇨🇳🇬🇧  school
学校  🇨🇳🇬🇧  School
学校放学  🇨🇳🇬🇧  School is out of school
学校学生  🇨🇳🇬🇧  School students
结束了回学校  🇨🇳🇬🇧  Ended going back to school
我该去学校了  🇨🇳🇬🇧  Its time for me to go to school
学校放假了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the school off
你回学校了么  🇨🇳🇬🇧  Did you go back to school
去学校迟到了  🇨🇳🇬🇧  I was late to go to school
我的学校是医学校  🇨🇳🇬🇧  My school is a medical school
去学校  🇨🇳🇬🇧  Go to school
在学校  🇨🇳🇬🇧  at school
办学校  🇨🇳🇬🇧  Run a school
在学校  🇨🇳🇬🇧  At school
到学校  🇨🇳🇬🇧  To school
上学校  🇨🇳🇬🇧  Go to school
的学校  🇨🇳🇬🇧  Schools