Chinese to Vietnamese

How to say 你早点睡吧,坐车也是很累的 in Vietnamese?

Bạn đi ngủ sớm, và nó rất mệt mỏi để có một xe buýt

More translations for 你早点睡吧,坐车也是很累的

你也早点睡吧  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early, too
你也早点睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early, too
很不错,坐火车很累吧  🇨🇳🇬🇧  Very good, train tired
你早点睡吧  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early
你今天看起来很累,你也早点休息吧  🇨🇳🇬🇧  You look tired today, you have an early rest
早点睡觉吧,很困难  🇨🇳🇬🇧  Its hard to go to bed early
早点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
那你早点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Well, you go to bed earlier
早点睡吧,晚安  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early, good night
好吧,早点睡觉!  🇨🇳🇬🇧  All right, go to bed early
你也睡吧  🇨🇳🇬🇧  You sleep, too
我今天累了,早点睡觉吧!晚安  🇨🇳🇬🇧  Im tired today. Good night
汤姆应该早点睡,他很晚睡觉,总是觉得很累  🇨🇳🇬🇧  Tom should go to bed early
汤敏应该早点睡,他很晚睡觉,总是觉得很累  🇨🇳🇬🇧  Tang Min should go to bed early, he goes to bed late, always feel very tired
早点休息吧,明天可能很累  🇨🇳🇬🇧  Take a good rest early, tomorrow may be very tired
早点睡吧,明天你还要早起  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early, youll get up early tomorrow
一夜早点睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early all night
我想继续睡觉了,你也早点睡觉吧,晚安  🇨🇳🇬🇧  I want to go back to sleep, you go to bed earlier, good night
你也睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  You sleep, too
早点睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early

More translations for Bạn đi ngủ sớm, và nó rất mệt mỏi để có một xe buýt

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed