Vietnamese to Chinese

How to say Anh còn ở đây bao lâu nữa in Chinese?

你在这里多久了

More translations for Anh còn ở đây bao lâu nữa

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi

More translations for 你在这里多久了

你在这里干多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你们来这里多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你在哪里多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you there
你们在这边多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你们要在这里住多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you staying here
你来自哪里?在这边待了多久了  🇨🇳🇬🇧  Where are you from? How long have you been here
你在这待多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you here
你到这里多久啦  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你在这儿工作多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been working here
你们准备在这里住多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to stay here
你准备在这里停留多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to stay here
你来这里上班有多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here to work
yup Northern islan你来这里多久了  🇨🇳🇬🇧  yup Northern islan how long have you been here
你在这个学校呆了多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in this school
你来这边多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你到这里需要多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take you to get here
多久到我这里  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get to me
我需要在这里等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I need to wait here
我们能在这里呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long can we stay here
你来苏里南多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Suriname