Chinese to Vietnamese
看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look | ⏯ |
看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a look | ⏯ |
过去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the past | ⏯ |
过来看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and have a look | ⏯ |
帮我看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a look | ⏯ |
看一看房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the room | ⏯ |
一起去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and have a look | ⏯ |
快来看一看吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look | ⏯ |
跟过去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the past | ⏯ |
我只想看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to have a look | ⏯ |
让我们看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a look | ⏯ |
我可以看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 I can have a look | ⏯ |
要不要出去看看外面看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out and have a look outside | ⏯ |
老婆,你看看看看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, look | ⏯ |
尝一下喝一下看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a taste and have a drink | ⏯ |
看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a look | ⏯ |
看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Look | ⏯ |
看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look | ⏯ |
看一看这些照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at these pictures | ⏯ |
给他点一色看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Give him a look | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |